|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擂
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (閕、攂) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [léi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LÔI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. mài; nghiền。研磨。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擂钵。 | | chén (bát) mài mực. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. đấm; đánh。打。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擂了一拳。 | | đấm một quả. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [lèi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LỖI | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sạp đấu; võ đài。擂台。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 打擂。 | | đấu võ đài. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 擂台 |
|
|
|
|