|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擂
| Từ phồn thể: (閕、攂) | | [léi] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: LÔI | | | 1. mài; nghiền。研磨。 | | | 擂钵。 | | chén (bát) mài mực. | | | 2. đấm; đánh。打。 | | | 擂了一拳。 | | đấm một quả. | | [lèi] | | Bộ: 扌(Thủ) | | Hán Việt: LỖI | | | sạp đấu; võ đài。擂台。 | | | 打擂。 | | đấu võ đài. | | Từ ghép: | | | 擂台 |
|
|
|
|