|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
擀
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (扞) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gǎn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CAN | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. cán; giã; nghiền。用棍棒来回碾(使东西延展变平、变薄或变得细碎)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擀面 | | cán bột mì | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 擀饺子皮儿。 | | cán bột bánh chẻo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把盐擀一擀 | | giã muối; nghiền muối | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lau kỹ。来回细擦。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 先用水把玻璃擦净,然后再擀一过儿。 | | trước tiên vẩy nước vào kính cọ sạch, sau đó lau kỹ một lượt | | ![](img/dict/69B2F2A8.gif) | Ghi chú: 另见hàn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 擀面杖 ; 擀毡 |
|
|
|
|