Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (扞)
[gǎn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 17
Hán Việt: CAN
1. cán; giã; nghiền。用棍棒来回碾(使东西延展变平、变薄或变得细碎)。
擀面
cán bột mì
擀饺子皮儿。
cán bột bánh chẻo
把盐擀一擀
giã muối; nghiền muối
2. lau kỹ。来回细擦。
先用水把玻璃擦净,然后再擀一过儿。
trước tiên vẩy nước vào kính cọ sạch, sau đó lau kỹ một lượt
Ghi chú: 另见hàn
Từ ghép:
擀面杖 ; 擀毡



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.