|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撼
![](img/dict/02C013DD.png) | [hàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 17 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÁM | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển。摇;摇动。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摇撼 | | lay động; dao động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 震撼天地 | | rung chuyển đất trời | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 | | nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả) | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 撼动 ; 撼天动地 |
|
|
|
|