|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撼
| [hàn] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 17 | | Hán Việt: HÁM | | | lay động; động đậy; rung động; lắc lư; rung chuyển。摇;摇动。 | | | 摇撼 | | lay động; dao động | | | 震撼天地 | | rung chuyển đất trời | | | 蚍蜉撼大树,可笑不自量。 | | nực cười châu chấu đá xe; không biết lượng sức (kiến vàng đòi lay cây cả) | | Từ ghép: | | | 撼动 ; 撼天动地 |
|
|
|
|