Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撺掇


[cuān·duo]
khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã。从旁鼓动人(做某事);怂恿。
他一再撺掇我学滑冰。
anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
他说他本来不想做,都是你撺掇他做的。
nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.