|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撺掇
| [cuān·duo] | | 口 | | | khuyến khích; xui; kích; xúi giục; kích động; xúi bẩy; thúc đẩy; giục giã。从旁鼓动人(做某事);怂恿。 | | | 他一再撺掇我学滑冰。 | | anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng. | | | 他说他本来不想做,都是你撺掇他做的。 | | nó nói thực ra nó không muốn làm, tất cả đều do mày xui nó làm. |
|
|
|
|