|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撺
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (攛) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [cuān] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: SOÁN, THOÁN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 方 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vứt; bắn; quăng; liệng。抛掷。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. làm vội; xông lên; lao vào; đổ xô。匆忙地做。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 临时现撺。 | | nước đến chân mới nhảy. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nổi giận; nổi cáu; phát cáu。发怒。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他撺儿了。 | | hắn nổi giận rồi. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 撺掇 ; 撺弄 |
|
|
|
|