Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (攛)
[cuān]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: SOÁN, THOÁN
1. vứt; bắn; quăng; liệng。抛掷。
2. làm vội; xông lên; lao vào; đổ xô。匆忙地做。
临时现撺。
nước đến chân mới nhảy.
3. nổi giận; nổi cáu; phát cáu。发怒。
他撺儿了。
hắn nổi giận rồi.
Từ ghép:
撺掇 ; 撺弄



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.