Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (攆)
[niǎn]
Văn ban
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: LIỄN
1. đuổi。驱逐;赶走。
撵出去。
đuổi đi; đuổi ra ngoài.
2. đuổi theo。追赶。
我撵不上他。
không đuổi theo kịp anh ấy.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.