![](img/dict/02C013DD.png) | [cuō] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOÁT |
![](img/dict/47B803F7.png) | 书 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tụ họp lại; tập hợp; kết hợp; tụ tập。聚合;聚拢。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. vun; vun đống; đánh đống。用簸箕等把东西聚在一起。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 撮了一簸箕土。 |
| vun được một đống đất. |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. nhón; nhót; bốc。用手指捏住细碎的东西拿起来。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 撮药。 |
| bốc thuốc. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 撮了点儿盐。 |
| nhón một tý muối. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. trích; trích dẫn; chọn; chiết (chỗ quan trọng); hút。摘取(要点)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 撮 要。 |
| tóm tắt. |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. toát; toát = 1/1000 của thăng (toát = đơn vị đo thể tích, bằng 1/10 đấu = 1/20 mét khối. Nay dùng 市撮, 市撮 = 1 ml)。容量单位。十撮等于一勺。现用市撮,一市撮合一毫升。 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 6. 量词 |
![](img/dict/47B803F7.png) | 方 |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | a. nhúm; túm。用于手所撮取的东西。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一撮 盐。 |
| một nhúm muối. |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一撮 芝麻。 |
| một nhúm mè. |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | b. nhúm; nhóm (người hoặc sự vật xấu)。借用于极少的坏人或事物。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一小撮 反动分子。 |
| một nhóm phần tử phản động. |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 撮合 ; 撮箕 ; 撮口呼 ; 撮弄 ; 撮要 |
![](img/dict/02C013DD.png) | [zuǒ] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 扌(Thủ) |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TOÁT |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | nhúm; túm; nắm; chòm; chùm。(撮儿)量词,用于成丛的毛发。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 一撮胡子 |
| một chòm râu |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 撮子 |