Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
播音


[bōyīn]
phát thanh; tiết mục phát thanh; chương trình phát thanh。广播电台播送节目。
播音员
phát thanh viên
今天播音到此结束
chương trình phát thanh hôm nay đến đây là kết thúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.