Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
播种


[bōzhǒng]
gieo; gieo hạt; gieo hạt giống; gieo mạ。撒布种子。
播种机。
máy gieo hạt
早播种,早出苗。
gieo sớm, mạ mọc sớm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.