|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
播放
| [bōfàng] | | | 1. truyền; phát; đưa tin (qua đài phát thanh)。通过广播放送。 | | | 播放录音讲话。 | | phát chương trình kể chuyện qua đài | | | 2. phát hình; chiếu; truyền hình。播映。 | | | 播放科教影片 | | phát hình phim khoa học giáo dục | | | 电视台播放比赛实况。 | | Đài truyền hình truyền hình trực tiếp trận đấu |
|
|
|
|