|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
播
![](img/dict/02C013DD.png) | [bō] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BÁ | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. truyền bá; phát; phổ biến; lan truyền。传播;传扬。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 广播 | | phát thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 播音 | | phát thanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 传播马克思、列宁主义。 | | truyền bá chủ nghĩa Mác-Lê nin | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gieo; vãi; gieo hạt; trỉa; trỉa hạt。播种。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 条播 | | gieo thành hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 夏播 | | gieo hạt mùa hè | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 点播 | | trỉa; cho hạt giống vào từng lỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 播了两亩地的麦子。 | | đã gieo hai mẫu lúa mạch | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. dời đi; đổi chỗ; lưu vong; thiên di。迁移;流亡。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 播迁 | | trốn đi; bỏ trốn | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 播发 ; 播放 ; 播幅 ; 播讲 ; 播弄 ; 播撒 ; 播送 ; 播音 ; 播音室 ; 播音员 ; 播映 ; 播种 ; 播种机 ; 播种 |
|
|
|
|