|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撬
![](img/dict/02C013DD.png) | [qiào] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: KHIỀU | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cạy; nạy; bẩy。把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中,用力扳(或压)另一头。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撬石头。 | | cạy đá. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撬起箱子盖。 | | cạy nắp rương. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 钥匙丢了,只好把门撬开。 | | chìa khoá mất, đành phải cạy cửa. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 撬杠 |
|
|
|
|