|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撬
| [qiào] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: KHIỀU | | | cạy; nạy; bẩy。把棍棒或刀、锥等的一头插入缝中或孔中,用力扳(或压)另一头。 | | | 撬石头。 | | cạy đá. | | | 撬起箱子盖。 | | cạy nắp rương. | | | 钥匙丢了,只好把门撬开。 | | chìa khoá mất, đành phải cạy cửa. | | Từ ghép: | | | 撬杠 |
|
|
|
|