Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[liāo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: LIÊU
1. vén lên; vén。把东西垂下的部分掀起来。
撩裙子。
vén váy.
撩起帘子。
vén rèm.
把头发撩上去。
vén tóc lên.
2. vẩy。用手舀水由下往上甩出去。
先撩些水然后再扫地。
vẩy ít nước rồi hãy quét.
[liáo]
Bộ: 扌(Thủ)
Hán Việt: LIÊU
trêu; ghẹo; chọc; chọc ghẹo。撩拔。
撩逗。
trêu ghẹo.
春色撩人。
cảnh xuân trêu người.
Từ ghép:
撩拨 ; 撩动 ; 撩逗 ; 撩乱 ; 撩惹



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.