Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撤退


[chètuì]
rút lui; rút quân (quân đội); rời bỏ (trận địa); thoái binh; triệt thoái。(军队)放弃阵地或占领的地区。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.