Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撤消


[chèxiāo]
thủ tiêu; triệt tiêu; huỷ bỏ; bác bỏ; dập tắt; cách; xoá bỏ; tuyên bố hết hiệu lực。取消。撤销。
撤消处分。
xoá bỏ hình phạt.
撤消职务。
cách chức.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.