|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撤回
| [chèhuí] | | | 1. rút về; lui; lùi; rút; thu; thôi; từ bỏ; thả; buông。使驻在外面的人员回来。 | | | 撤回军队。 | | rút quân. | | | 撤回代表。 | | rút đại biểu về. | | | 2. thu hồi; thu về (công văn, đề án)。收回(发出去的文件等)。 | | | 撤回提案。 | | thu hồi đề án. |
|
|
|
|