Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撞车


[zhuàngchē]
1. tông xe; đâm xe; đụng xe。车辆相撞。
撞车事故
tai nạn tông xe
2. mâu thuẫn nhau; xung đột nhau。比喻互相矛盾;互相冲突。
安排不周,两个会撞车了。
sắp xếp không chu đáo, hai cuộc họp trùng nhau.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.