Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撞击


[zhuàngjī]
đụng; va chạm; va đập。运动着的物体跟别的物体猛然碰上。
破浪撞击岩石
sóng đập vào vách đá.
这突如其来的消息猛烈地撞击着她的心扉。
tin tức bất ngờ đã chạm mạnh vào nội tâm cô ấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.