Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撕毁


[sīhuǐ]
1. xé bỏ; xé huỷ。撕破毁掉。
撕毁画稿。
xé bỏ bản thảo bức hoạ.
2. huỷ bỏ。单方面背弃共同商定的协议、条约等。
撕毁协定。
huỷ bỏ hiệp định.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.