Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撒气


[sāqì]
1. xì; xì hơi; xẹp (bóng, xăm xe)。(球、车胎等)空气放出或漏出。
2. trút cơn giận dữ; giận cá chém thớt。拿旁人或借其他事物发泄怒气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.