Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撒欢儿


[sāhuānr]
mừng rỡ; vui mừng; mừng nhảy cẫng lên。因兴奋而连跑带跳。(多指动词)。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.