Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撒手


[sāshǒu]
buông tay; thả lỏng。放开手;松手。
撒手不管。
buông xuôi phó mặc.
你拿稳,我撒手了。
anh cầm cho chắc, tôi buông tay ra rồi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.