|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撇开
 | [piēkāi] | | |  | vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên。放在一边;丢开不管。 | | |  | 撇得开。 | | | vứt bỏ được. | | |  | 撇不开。 | | | vứt không được. | | |  | 先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点。 | | | trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu. |
|
|
|
|