Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撇开


[piēkāi]
vứt sang một bên; lìa bỏ; gác qua một bên。放在一边;丢开不管。
撇得开。
vứt bỏ được.
撇不开。
vứt không được.
先撇开次要问题不谈,只谈主要的两点。
trước tiên hãy tạm gác lại những vấn đề thứ yếu, chỉ bàn đến những vấn đề cốt yếu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.