Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撇嘴


[piězuǐ]
bĩu môi; mếu; mếu máo。下唇向前伸,嘴角向下,是表示轻视、不相信或不高兴的一种动作。
撇嘴摇头。
bĩu môi lắc đầu.
小孩子撇嘴要哭。
đứa trẻ miệng mếu muốn khóc.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.