|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撅
| [juē] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 16 | | Hán Việt: QUYẾT | | | 1. dẩu; cong; bĩu; vểnh (môi)。翘起。 | | | 撅嘴。 | | bĩu môi. | | | 撅着尾巴。 | | vểnh đuôi lên. | | 口 | | | 2. bẻ。折(zhé)。 | | | 撅一根柳条当马鞭。 | | bẻ một cành liễu làm roi ngựa. |
|
|
|
|