|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撅
![](img/dict/02C013DD.png) | [juē] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 16 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: QUYẾT | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. dẩu; cong; bĩu; vểnh (môi)。翘起。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撅嘴。 | | bĩu môi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撅着尾巴。 | | vểnh đuôi lên. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 口 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. bẻ。折(zhé)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 撅一根柳条当马鞭。 | | bẻ một cành liễu làm roi ngựa. |
|
|
|
|