Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[juē]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 16
Hán Việt: QUYẾT
1. dẩu; cong; bĩu; vểnh (môi)。翘起。
撅嘴。
bĩu môi.
撅着尾巴。
vểnh đuôi lên.
2. bẻ。折(zhé)。
撅一根柳条当马鞭。
bẻ một cành liễu làm roi ngựa.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.