Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
撂手


[liàoshǒu]
phủi tay (không chịu làm nữa)。不继续做下去; 丢开。
撂手不管。
phủi tay mặc kệ.
事情没有完, 哪能就撂手?
sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.