|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摹
![](img/dict/02C013DD.png) | [mó] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: MÔ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mô phỏng; phỏng theo; bắt chước。照着样子写或画;模仿。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 描摹。 | | tô theo; vẽ theo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摹写。 | | bắt chước viết theo. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摹本。 | | bản gốc; bản mẫu. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 摹本 ; 摹仿 ; 摹绘 ; 摹刻 ; 摹拟 ; 摹写 ; 摹印 ; 摹状 |
|
|
|
|