|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摹
| [mó] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 14 | | Hán Việt: MÔ | | | mô phỏng; phỏng theo; bắt chước。照着样子写或画;模仿。 | | | 描摹。 | | tô theo; vẽ theo. | | | 摹写。 | | bắt chước viết theo. | | | 摹本。 | | bản gốc; bản mẫu. | | Từ ghép: | | | 摹本 ; 摹仿 ; 摹绘 ; 摹刻 ; 摹拟 ; 摹写 ; 摹印 ; 摹状 |
|
|
|
|