Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摸黑兒


[mōhēir]
lò mò; làm việc trong đêm; làm đêm; mò mẫm。在黑夜摸索著(行動)。
摸黑兒趕路。
đi gấp trong đêm tối.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.