Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摸门儿


[mōménr]
tìm ra phương pháp; tìm ra giải pháp; tìm ra cách thức。比喻初步找到做某件事情 的方法。
摸着门儿。
tìm được phương pháp rồi.
不摸门儿。
không tìm ra cách.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.