|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摸索
 | [mō·suǒ] | | |  | 1. mò; dò; lần。试探着(行进)。 | | |  | 他们在暴风雨的黑夜里摸索着前进。 | | | lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước. | | |  | 2. tìm kiếm; tìm tòi (phương hướng, phương pháp, kinh nghiệm)。寻找(方向、方法、经验等)。 | | |  | 在工作中初步摸索出一些经验。 | | | bước đầu tiên trong công việc là tìm ra những kinh nghiệm. |
|
|
|
|