Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摸索


[mō·suǒ]
1. mò; dò; lần。试探着(行进)。
他们在暴风雨的黑夜里摸索着前进。
lần từng bước trong mưa bão để tiến lên phía trước.
2. tìm kiếm; tìm tòi (phương hướng, phương pháp, kinh nghiệm)。寻找(方向、方法、经验等)。
在工作中初步摸索出一些经验。
bước đầu tiên trong công việc là tìm ra những kinh nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.