Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摩登


[módēng]
hiện đại; kiểu mới; tân thời。指合乎时兴的式样;时髦。(英:modern)。
摩登家具。
dụng cụ gia đình hiện đại.
摩登女郎。
phụ nữ tân thời.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.