Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[mā]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: MA
vuốt nhẹ; vuốt nhè nhẹ。用手轻轻按着并一下一下地移动。
Từ ghép:
摩挲
[mó]
Bộ: 广(Yểm)
Hán Việt: MA
1. mài; ma sát; tiếp xúc。摩擦;接触。
摩拳擦掌。
xoa tay; xắn tay vén áo.
摩肩擦背。
kề vai sát cánh.
摩天岭。
ngọn núi cao chọc trời.
摩天楼。
lầu cao chọc trời.
2. xem xét; quan sát。研究切磋。
观摩。
quan sát học hỏi.
揣摩。
phán đoán.
Từ ghép:
摩擦 ; 摩擦力 ; 摩擦音 ; 摩登 ; 摩电灯 ; 摩尔多瓦 ; 摩尔根主义 ; 摩加迪沙 ; 摩肩击毂 ; 摩肩接踵 ; 摩洛哥 ; 摩纳哥 ; 摩拳擦掌 ; 摩挲 ; 摩天 ; 摩托 ; 摩托车 ; 摩托船 ; 摩托化部队 ; 摩崖



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.