Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摧毁


[cuīhuǐ]
phá huỷ; phá tan; đập tan; đập nát; đánh đổ; tàn phá; tiêu diệt。用强大的力量破坏。
大炮摧毁了敌人的阵地。
đại bác đã phá huỷ trận địa của địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.