Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摧残


[cuīcán]
tàn phá; phá huỷ; huỷ hoại (chính trị, văn hoá, kinh tế, thân thể, tinh thần...); làm tan vỡ; làm sụp đổ (hy vọng)。使(政治、经济、文化、身体、精神等)蒙受严重损失。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.