|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摞
| [luò] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: LOA | | | 1. xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên。把东西重叠地往上放。 | | | 补丁摞补丁。 | | miếng vá này chồng lên miếng vá kia. | | | 把箱子摞起来。 | | chồng cái rương lên. | | 量 | | | 2. chồng; xếp。用于重叠放置的东西。 | | | 一摞碗。 | | một chồng bát. | | | 一摞书。 | | một chồng sách. | | | 一摞竹筐。 | | một chồng sọt tre. |
|
|
|
|