|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摞
![](img/dict/02C013DD.png) | [luò] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: LOA | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên。把东西重叠地往上放。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 补丁摞补丁。 | | miếng vá này chồng lên miếng vá kia. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把箱子摞起来。 | | chồng cái rương lên. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 量 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chồng; xếp。用于重叠放置的东西。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一摞碗。 | | một chồng bát. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一摞书。 | | một chồng sách. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 一摞竹筐。 | | một chồng sọt tre. |
|
|
|
|