Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[luò]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: LOA
1. xếp chồng lên; chồng lên; xếp lên。把东西重叠地往上放。
补丁摞补丁。
miếng vá này chồng lên miếng vá kia.
把箱子摞起来。
chồng cái rương lên.
2. chồng; xếp。用于重叠放置的东西。
一摞碗。
một chồng bát.
一摞书。
một chồng sách.
一摞竹筐。
một chồng sọt tre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.