Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘除


[zhāichú]
bỏ đi; lược bỏ。摘去;除去(有机体的某些部分)。
白内障摘除
trừ đi bệnh đục thuỷ tinh thể.
长了虫的果子应该尽早摘除。
trái cây bị sâu nên hái bỏ sớm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.