Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘记


[zhāijì]
1. trích ghi; ghi vắn tắt; trích ghi những nét chính。摘要记录。
报告很长,我只摘记了几个要点。
báo cáo rất dài, tôi chỉ trích ghi những điểm chính.
2. trích lục; trích。摘录。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.