|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘要
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāiyào] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. trích yếu; trích điểm chính; tóm tắt。摘录要点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘要发表 | | tóm tắt phát biểu | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. những điểm trích yếu; bài tóm tắt。摘录下来的要点。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 谈话摘要 | | tóm tắt bài nói chuyện. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 社论摘要 | | tóm tắt xã luận. |
|
|
|
|