Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘要


[zhāiyào]
1. trích yếu; trích điểm chính; tóm tắt。摘录要点。
摘要发表
tóm tắt phát biểu
2. những điểm trích yếu; bài tóm tắt。摘录下来的要点。
谈话摘要
tóm tắt bài nói chuyện.
社论摘要
tóm tắt xã luận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.