|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摘
![](img/dict/02C013DD.png) | [zhāi] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TRÍCH | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hái; bẻ; ngắt; lấy。取(植物的花、果、叶或戴着、挂着的东西)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘梨 | | hái lê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘一朵花 | | ngắt một đoá hoa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘帽子 | | bỏ mũ xuống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 把灯泡摘下来 | | tháo bóng đèn xuống. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chọn; chọn lựa。选取。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘要 | | trích chọn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘录 | | trích lục; chọn chép | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. vay; mượn; vay nóng。摘借。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摘了几个钱救急。 | | vay nóng một ít tiền để cứu trợ khẩn cấp. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 摘编 ; 摘除 ; 摘登 ; 摘记 ; 摘借 ; 摘录 ; 摘要 ; 摘引 ; 摘由 |
|
|
|
|