Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摔打


[shuāi·da]
1. đập; giũ。抓在手里搕打。
把笤帚上的泥摔打摔打。
giũ bùn đất trên cái chổi đi.
2. rèn luyện。比喻磨练;锻炼。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.