Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[shuāi]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 15
Hán Việt: SUẤT
1. ngã; té (cơ thể)。(身体)失去平衡而倒下。
摔交。
ngã.
摔了一个跟头。
ngã lộn nhào.
2. rơi。很快地往下落。
敌机冒着黑烟摔下来。
máy bay địch bốc khói đen, rơi xuống.
3. rơi vỡ。使落下而破损。
一个不小心,把个瓶子摔了。
một chút không cẩn thận, làm vỡ cái lọ.
4. ném。扔。
5. đập; giũ。抓在手里搕打。
Từ ghép:
摔打 ; 摔交



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.