Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摒弃


[bìngqì]
vứt bỏ; từ bỏ; bỏ。屏除;抛弃。
摒弃杂务,专心学习。
vứt bỏ chuyện vặt, chuyên tâm học hành



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.