|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摒
| [bìng] | | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | | Số nét: 15 | | Hán Việt: BINH | | 动 | | | 1. bài trừ; gạt bỏ; vứt đi; loại bỏ; tước; ngăn cản; ngăn cấm。排除。 | | | 摒除。 | | loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi | | | 2. thu thập; thu dọn。 | | | 摒挡。 | | thu dọn; dọn dẹp | | Từ ghép: | | | 摒挡 ; 摒绝 ; 摒弃 |
|
|
|
|