|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摒
![](img/dict/02C013DD.png) | [bìng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 15 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: BINH | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. bài trừ; gạt bỏ; vứt đi; loại bỏ; tước; ngăn cản; ngăn cấm。排除。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摒除。 | | loại bỏ; vứt bỏ; bỏ đi | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. thu thập; thu dọn。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摒挡。 | | thu dọn; dọn dẹp | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 摒挡 ; 摒绝 ; 摒弃 |
|
|
|
|