|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摊牌
![](img/dict/02C013DD.png) | [tānpái] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đặt bài xuống; ngả bài ra。把手里所有的牌摆出来,跟对方比较大小,以决胜负。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. ván bài lật ngửa (ví với tỏ rõ thái độ, lập trường, ý kiến, điều kiện cuối cùng...)。比喻到最后关头把所有的意见、条件、实力等摆出来给对方看。 |
|
|
|
|