Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摊牌


[tānpái]
1. đặt bài xuống; ngả bài ra。把手里所有的牌摆出来,跟对方比较大小,以决胜负。
2. ván bài lật ngửa (ví với tỏ rõ thái độ, lập trường, ý kiến, điều kiện cuối cùng...)。比喻到最后关头把所有的意见、条件、实力等摆出来给对方看。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.