Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摊位


[tānwèi]
quầy hàng; nơi bán hàng; chỗ bán hàng。设售货摊的地方;一个货摊所占的位置。
分配摊位
phân chia nơi bày hàng
固定摊位
chỗ bán hàng cố định
这个农贸市场有一百多个摊位。
chợ nông phẩm này có hơn 100 sạp hàng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.