Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (擯)
[bìn]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: TẤN
vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng。抛弃;排除。
摈诸门外。
quẳng ra ngoài cửa
摈而不用。
vứt không dùng
Từ ghép:
摈斥 ; 摈除 ; 摈黜 ; 摈弃



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.