|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摈
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (擯) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [bìn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 14 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TẤN | ![](img/dict/47B803F7.png) | 动 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vứt bỏ; bài trừ; vứt; quẳng。抛弃;排除。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摈诸门外。 | | quẳng ra ngoài cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 摈而不用。 | | vứt không dùng | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 摈斥 ; 摈除 ; 摈黜 ; 摈弃 |
|
|
|
|