Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摇身一变


[yáoshēnyībiàn]
biến hoá nhanh chóng; lắc mình biến hoá (trong tiểu thuyết thần tiên ma quái thường miêu tả nhân vật hoặc yêu quái thường biến hoá hình thể. Nay chỉ kẻ xấu cải trang để xuất đầu lộ diện)。神怪小说中描写人物或妖怪一晃身就变成别的形体。 现指坏人改换面目出现。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.