Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摇旗呐喊


[yáoqínàhǎn]
1. phất cờ hò reo (cổ vũ cho người đánh trận)。古代打仗的时候,后面的人摇着旗子呐喊,给前面作战的人助威。
2. hò hét cổ động。比喻替别人助长声势(多含贬义)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.