Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摇摆


[yáobǎi]
đong đưa; đưa đi đưa lại; lúc lắc; lắc lư。向相反的方向来回地移动或变动。
池塘里的荷叶迎风摇摆。
lá sen trong hồ đong đưa trước gió.
立场坚定,从不摇摆。
lập trường kiên định, không hề lay chuyển.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.