|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
摇
 | [yáo] |  | Bộ: 手 (扌,才) - Thủ |  | Số nét: 14 |  | Hán Việt: DAO |  | 动 | | |  | đong đưa; rung; dao động。摇摆;使物体来回地动。 | | |  | 动摇 | | | dao động, lay chuyển | | |  | 摇晃 | | | đong đưa; lung lay | | |  | 摇手 | | | xua tay; khoát tay | | |  | 摇铃 | | | rung chuông |  | Từ ghép: | | |  | 摇摆 ; 摇船 ; 摇唇鼓舌 ; 摇荡 ; 摇动 ; 摇撼 ; 摇晃 ; 摇篮 ; 摇篮曲 ; 摇耧 ; 摇蜜 ; 摇旗呐喊 ; 摇钱树 ; 摇身一变 ; 摇手 ; 摇头 ; 摇头摆尾 ; 摇头晃脑 ; 摇尾乞怜 ; 摇蚊 ; 摇摇欲坠 ; 摇曳 ; 摇椅 |
|
|
|
|