Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yáo]
Bộ: 手 (扌,才) - Thủ
Số nét: 14
Hán Việt: DAO
đong đưa; rung; dao động。摇摆;使物体来回地动。
动摇
dao động, lay chuyển
摇晃
đong đưa; lung lay
摇手
xua tay; khoát tay
摇铃
rung chuông
Từ ghép:
摇摆 ; 摇船 ; 摇唇鼓舌 ; 摇荡 ; 摇动 ; 摇撼 ; 摇晃 ; 摇篮 ; 摇篮曲 ; 摇耧 ; 摇蜜 ; 摇旗呐喊 ; 摇钱树 ; 摇身一变 ; 摇手 ; 摇头 ; 摇头摆尾 ; 摇头晃脑 ; 摇尾乞怜 ; 摇蚊 ; 摇摇欲坠 ; 摇曳 ; 摇椅


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.